Tiếng Việt
Để kiểm soát sự chi phối của dư luận đối với sự cố môi trường khẩn cấp, chúng ta phải xây dựng tốt các kênh thông tin và quan hệ hợp tác với giới truyền thông để khi xảy ra sự cố môi trường khẩn cấp, lần đầu tiên có thể nhận được nguồn thông tin chính xác. Dựa trên việc giám sát và ngăn chặn từ nguồn, công việc này có thể được sử dụng như một xác minh trước khi quản lý đối với sự phát triển tiêu cực của dư luận trong ứng phó với các sự cố môi trường đột ngột.Trung Quốc
为了控制突发环境事件中媒体的主导地位,我们必须建立良好的信息结构,与媒体沟通,以便突发环境事件的第一个事件发生时能够获得信息源。基于源头的监督和厌恶,这项工作可以作为一种验证,在管理极端公共发展与环境事件的讣告效应之前进行。
Tiếng Việt Dịch Tiếng Anh | Tiếng Việt Dịch Trung Quốc | Tiếng Việt Dịch Tiếng Trung Quốc truyền thống | Tiếng Việt Dịch Tiếng Nhật | Tiếng Việt Dịch Hàn Quốc | Tiếng Việt Dịch Tiếng Pháp | Tiếng Việt Dịch Tiếng Tây Ban Nha | Tiếng Việt Dịch Tiếng Thái | Tiếng Việt Dịch Tiếng Ả Rập | Tiếng Việt Dịch Ngôn ngữ Nga | Tiếng Việt Dịch Bồ | Tiếng Việt Dịch Tiếng Đức | Tiếng Việt Dịch Tiếng Ý | Tiếng Việt Dịch Tiếng Hy Lạp | Tiếng Việt Dịch Người Hà Lan | Tiếng Việt Dịch Tiếng Ba Lan | Tiếng Việt Dịch Người Bungari | Tiếng Việt Dịch Tiếng Estonia | Tiếng Việt Dịch Đan Mạch | Tiếng Việt Dịch Tiếng Phần Lan | Tiếng Việt Dịch Tiếng Séc | Tiếng Việt Dịch Người Rumani | Tiếng Việt Dịch Tiếng Slovenia | Tiếng Việt Dịch Tiếng Thụy Điển | Tiếng Việt Dịch Hungary |